chông 释义: chông Chong,演员,参演电影《阿姆斯特丹城市警2》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 蔠:chong, chông 苳:rong, đông, chông 䈺:chông𢴋:chong, lung, rung, chông, dùng 柊:dông, chung, chông 相似国语字 chong chóng chống chõng chổng chỏng chồng chòng chông 释义 汉字:柊 䈺 蔠 苳 𢴋 蒺藜鹿角