chống 释义: chống Chong,演员,参演电影《阿姆斯特丹城市警2》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 证:chừng, chứng, chững, chống :chống 𢶢:dóng, gióng, chống, chóng弄:giộng, lỏng, chống, lọng, lổng 证:chừng, chứng, chững, chống 释义 汉字:弄 证 𢶢 证 反抗,反对 支撑