chòng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chong chóng chống chõng chổng chỏng chồng chòng chông 释义 汉字:㤏 𧰜 銊 湩 活扣 逗乐,引逗 钢钎(南部语)