trùng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 trung trúng trưng trủng trừng trùng trũng trụng trứng trửng 释义 汉字:虫 冲 爞 虫 𣹞 种 䖝 冲 蝩 重 冲