bóng是什么意思_bóng读音|解释_bóng同义词|反义词

bóng

释义:

bóng

bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 影子
  2. 阴魂
  3. 球,球体
  4. 内胆
  5. 水泡
  6. 光亮
  7. 影射

组词

  • bà bóng 女巫 女巫婆
  • bánh mài bóng hình bát 杯形砂轮
  • bắt bóng đè chừng ①捕风捉影 ②套话,以虚套实
  • bóng bán dẫn 晶体管 半导体管
  • bóng bầu dục 橄榄球
  • bóng bay 彩球
  • bóng bì 炸猪皮
  • bóng câu 白驹过隙
  • bóng cây 树荫,林荫
  • bóng chày 曲棍球
  • bóng chìm 水印
  • bóng chườm 冰袋
  • bóng chuyền 排球
  • bóng cô bóng cầu 先人遗魂
  • bóng da 皮球
  • bóng đá 足球
  • bóng dâm 背阴
  • bóng dáng 影踪 踪迹
  • bóng đè 梦魇
  • bóng đèn biểu thị 指示灯
  • bóng đèn điện 电灯泡
  • bóng đèn hình 显象管
  • bóng đèn huỳnh quang 日光灯
  • bóng đèn lấp la lấp lánh 灯光闪闪
  • bóng đèn lấp lánh 灯光闪闪
  • bóng đèn mắc ngạnh 卡口灯泡
  • bóng đèn rọi 投光灯泡
  • bóng đèn ①灯泡 ②真空管,电子管③灯影
  • bóng điện một trăm nến 一百烛光的电灯泡
  • bóng điện tử 电子管
  • bóng điện 电灯泡
  • bóng giăng 月影
  • bóng hồng 石榴裙影
  • bóng láng 光滑的,光溜溜的
  • bóng lộn 光亮的 亮堂堂的
  • bóng ma 魔影
  • bóng mát 阴影,阴凉
  • bóng ném 手球
  • bóng ngựa 马球
  • bóng nguyệt 月影
  • bóng nhoáng 闪闪发光
  • bóng nước ①凤仙花 ②水球
  • bóng phích 热水瓶胆
  • bóng quế 月光
  • bóng râm 阴凉处
  • bóng rọi 投影
  • bóng tà 斜阳,夕阳余晖
  • bóng thám không 高空探测气球
  • bóng thỏ 月影
  • bóng tối ①黑影 ②黑暗 ③地下,秘密
  • bóng trăng 月影
  • bóng tròn 足球
  • bóng vía ①魂魄,阴魂 ②踪影
  • cây bóng nước 凤仙花
  • cây cao bóng cả 树高影大
  • cây ngay thì bóng cũng ngay 树正影不斜
  • chặn bóng 截球 停球
  • chắn bóng 拦网
  • chiếc bóng 孤身只影
  • chiếu bóng 电影
  • chớp bóng 电影
  • chửi bóng chửi gió 指桑骂槐
  • chuyền bóng 传球
  • cô bóng 女巫
  • cuống bóng đèn 电灯插口
  • đá quả bóng 踢皮球(把任务推给别人)
  • đâm bóng kết quả 开花结果
  • đánh bóng xy-lanh 搪缸
  • đánh bóng 打球 磨光 擦亮 搪 画影
  • đánh cho thật bóng 擦得溜亮
  • Đặt là bảo vệ bóng hình 设为屏保
  • đấu bóng 球赛
  • độ bóng 光洁度
  • đội bóng 球队
  • đội chiếu bóng lưu động 巡回电影放映队
  • dồi quả bóng 抛球
  • đồng bóng 乖僻 跳神
  • đứng bóng 正午 中年
  • ghen bóng 疑忌
  • giao bóng 开球 发球
  • giấy bóng 蜡光纸 玻璃纸
  • giày đá bóng 足球鞋
  • hình bóng 形影 形象 印象
  • khuất bóng 背部 殁(死)
  • láng bóng 锃亮的
  • lèn bóng vào gối 把棉花塞进枕头袋
  • luật bóng đá 足球规则
  • mãn chiều xế bóng 日薄西山
  • mất bóng 丢球
  • mặt trời chếch bóng 日影西斜
  • máy cán bóng 轧光机
  • máy đánh bóng gạo 刷米机(碾米厂用)
  • máy đánh bóng sợi 纱绒丝光机(纺织机械)
  • máy đánh bóng 抛光机 磨光机 打米机
  • máy mài đánh bóng 研磨打光机
  • máy móc chiếu bóng 放映器材
  • mưa bóng mây 过云雨
  • nghĩa bóng 转义 引申义
  • người đứng bóng 中年人
  • nhà máy bóng đèn phích nước 灯泡热水瓶厂
  • nhẵn bóng 溜光 光溜
  • như hình với bóng 如影随形 形影不离
  • những người hâm mộ bóng đá 足球迷
  • nói bóng nói gió 旁敲侧击 言外之意 话里有话
  • nói bóng 话里有话
  • nương bóng 托人余荫
  • núp bóng quân đội xâm lược 倚仗侵略军的势力
  • núp bóng 倚仗
  • ôm chân ấp bóng 趋炎附势
  • Quả bóng tẹt 皮球泄了气
  • rạp chiếu bóng 电影院
  • rượt bóng 练球
  • ruột bóng 球胆
  • sạch bóng 干干净净
  • sân bóng rổ 篮球场
  • sân bóng 球场
  • sáng bóng 油亮
  • sấp bóng 背光
  • sợi bóng 灯丝 真空管丝
  • sơn bóng 清光漆
  • thú xem chiếu bóng 喜欢看电影
  • trắng bóng 白亮 白晃晃
  • trời đã nghiêng bóng 太阳西照 夕阳西下
  • trơn bóng 光滑 油光水滑的
  • tròn bóng 日当午正午
  • truyền bóng 传球
  • vải bóng 丝光布
  • vụt bóng (乒乓球)抽球
  • xế bóng 斜阳 斜照 下午