bồng是什么意思_bồng读音|解释_bồng同义词|反义词

bồng

释义:

bồng

bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 捧抱
  2. 草蓬
  3. 沸腾
  4. 细腰式
  5. 蓬莱

组词

  • bập bà bập bồng 飘摇,飘浮
  • bập bồng 飘摇,飘浮
  • bế bồng ①捧抱 ②扶携
  • bềnh bồng 飘摇,飘荡
  • bình bồng 萍逢(喻飘零)
  • bồng ẵm 怀抱
  • bồng bế ①抱 ②扶老携幼
  • bồng bềnh 荡漾,飘浮
  • bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暂的热情
  • bồng lai 蓬莱
  • bồng súng 举枪
  • bồng súng chào 举枪致敬
  • cái mâm bồng 细腰果盆
  • cây bồng bồng 牛角瓜
  • chim bồng 小野鸭
  • con bế con bồng 拖儿带女(子女众多)
  • con bồng con mang 拖儿带女(子女众多)
  • Huyện Trà Bồng 茶蓬县
  • lớn bồng 明显长大 明显长高
  • lồng bồng 松蓬 松软
  • mâm bồng 细腰果盘
  • nhẹ bồng 轻飘飘
  • non bồng 蓬莱
  • nước sôi bồng lên 开水滚沸
  • tang bồng 桑蓬
  • thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
  • tóc bồng 头发蓬起
  • trống bồng 长帮单面鼓