bộng 释义: bộng bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 bong Bồng bỏng bộng bồng bòng bống bông bỗng bọng bóng bổng bõng 释义 汉字:棒 空洞,空隙 大型土锅组词 bộng ong 树洞里的蜂窝