bông是什么意思_bông读音|解释_bông同义词|反义词

bông

释义:

bông

bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 棉花
  2. (量词)朵
  3. 耳环
  4. 碎末,碎屑
  5. 牛痘
  6. 戏言

组词

  • áo bông 棉袄 牛仔服
  • áo dềt bông 棉毛衫
  • bắn bông 轧棉花
  • bánh bông lan (旧)鸡蛋糕
  • bật bông 轧棉,弹棉
  • bông bạc 白穗
  • bông băng 脱脂棉
  • bông búp 花蕾
  • bông cải 菜花
  • bông cái 雌蕊
  • bông chào giá 喊价棉
  • bông đá 石棉
  • bông đùa 戏谑,耍笑
  • bông đực 雄蕊
  • bông gạo 木棉
  • bông gòn 棉絮
  • bông hấp 药棉,脱脂棉
  • bông hạt 籽棉
  • bông hoa 花朵
  • bông hoa tươi rói 水灵灵的花朵
  • bông hột 籽棉
  • bông khoáng 矿棉 石棉
  • bông khử trùng 消毒棉
  • bông lau 绣眼鸟,白颊鸟
  • bông loại 废棉
  • bông lơn 揶揄,耍笑
  • bông lông 虚浮,浮泛
  • bông lúa 稻穗
  • bông mai 火绳
  • bông nhân tạo 人造棉
  • bông nitro 硝化棉
  • bông pháo 天花乱坠
  • bông phèng 嘲弄,开玩笑
  • bông rịt vết thương 止血棉
  • bông sát trùng 消毒脱脂棉花
  • bông sen 荷花
  • bông sơ 原棉,皮棉
  • bông tai 耳环
  • bông thấm nước 吸水棉
  • bông thuốc 药棉
  • bông thủy tinh 人造棉
  • bông tiêu 标竿,标柱,航标
  • bông tơ 丝棉
  • bông to hạt chắc 穗大粒饱
  • bông vải 草棉
  • cây bông ①棉株 ②焰火,烟火
  • chăn bông ①棉被 ②棉毯
  • chăn khăn bông 毛巾被
  • chỉ bông 棉线
  • chiếng bông 吐蕊
  • chim bông lau 绣眼鸟,白颊鸟
  • chơi lông bông 逛荡,瞎荡
  • cơm bông 供饭
  • cung bông 花弓
  • đâm bông [植]吐穗
  • đeo bông tai 戴耳环
  • Đi lông bông nay đây mai đó 东游西窜 到处流浪
  • đòn bông 花杠(抬棺用)
  • gà bông 毛有白斑的小公鸡
  • gạch bông 花砖
  • giàn bông 花棚
  • hái bông 采花
  • hàng dệt bông 棉织品
  • hạt bông 棉籽
  • hiệp định hàng dệt bông 棉纺织品协定
  • in bông nổi 凸印印花
  • kẹo bông 棉花糖
  • khăn bông 毛巾
  • khô dầu bông 棉籽饼(棉油麸)
  • lên bông 出痘
  • lông bông 浮泛 虚浮 笼统 浪游 瞎荡
  • lông bông lang bang 浮泛 浪游 笼统 瞎荡 虚浮
  • ma-cà-bông 二流子 无业游民[法语变音]
  • máy cào bông 起绒机(纺织机械)
  • máy dát bông 弹棉机(纺织机械)
  • máy trộn bông 混棉机
  • máy xé bông 点棉机 清花机
  • máy xé bông 清花机 点棉机
  • mền bông 棉絮
  • nói bông 说俏皮话 戏言
  • nói lông bông 泛泛地谈
  • pháo bông 烟火 花炮
  • quả bông 棉桃 棉铃 缨
  • quả bông mác 矛头缨
  • quả bông mũ 帽缨
  • quần dệt bông 棉毛裤
  • ruốc bông 肉松
  • sở giao dịch bông 棉花交易所
  • Sở giao dịch bông Liverpool 利物浦原棉交易所
  • Sở giao dịch bông New York 纽约棉花交易所
  • tăm bông 挖耳勺
  • thảm dệt bông 棉织地毯
  • thúng bông lồng bồng 一筐松蓬的棉花
  • tôm bông 虾松
  • trổ bông 开花
  • vải bông 绒布 棉毛布 花布
  • xà bông 肥皂