chiếu_bóng是什么意思_chiếu_bóng读音|解释_chiếu_bóng同义词|反义词

chiếu_bóng

越南语

组成

chiếu bóng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 电影