bòng 释义: bòng bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𣠑:bòng 𣟀:bòng 摓:bòng, bồng, vùng, phùng𢸚:bòng, bồng 蓬:bòng, bồng, bùng, bầng, phồng, phùng, bong, buồng, bừng 相似国语字 bong Bồng bỏng bộng bồng bòng bống bông bỗng bọng bóng bổng bõng 释义 细种柚子 捧抱 沸腾 举起组词 bòng bong ①茫无头绪 ②攀援茎,羊齿类植物 bòng chanh 嫉妒 cây bòng 柚树 đèo bòng 羁绊 负担 nết bòng chanh 嫉妒心 rối bòng bong 乱糟糟 rối như mớ bòng bong 乱如麻 ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻