bòng是什么意思_bòng读音|解释_bòng同义词|反义词

bòng

释义:

bòng

bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 细种柚子
  2. 捧抱
  3. 沸腾
  4. 举起

组词

  • bòng bong ①茫无头绪 ②攀援茎,羊齿类植物
  • bòng chanh 嫉妒
  • cây bòng 柚树
  • đèo bòng 羁绊 负担
  • nết bòng chanh 嫉妒心
  • rối bòng bong 乱糟糟
  • rối như mớ bòng bong 乱如麻
  • ruột rối như bối bòng bong 心乱如麻