bỏng是什么意思_bỏng读音|解释_bỏng同义词|反义词

bỏng

释义:

bỏng

bong 3 HR智能手环同样配备了一块OLED显示屏,可以显示时间、短信、微信消息等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):


User:Wjcd/paro/bong


释义

汉字: 𣻈 𤊡 疱

  1. 烫灼
  2. 干炒,爆花
  3. 幼小,襁褓


组词

  • bé bỏng 单薄,瘦小
  • bỏng cốm 米花糖
  • bỏng da ①被烫着 ②脓疱病
  • bỏng dại 幼小,襁褓
  • bỏng độ 4 4度烧伤
  • bỏng giộp da 烫起泡
  • bỏng lửa 烫伤,灼伤
  • bỏng ngô 爆玉米花
  • bỏng nước 开水烫伤
  • bỏng rạ 水痘
  • bỏng rang 干炒,爆花
  • cháy bỏng ①灼热 ②热切,迫切
  • chữa vết bỏng 治疗烧伤
  • nóng bỏng 灼热
  • nước sôi lủa bỏng 水深火热
  • phải bỏng 烫伤
  • vết bỏng 烫伤
  • xôi hỏng bỏng không 鸡飞蛋打