định 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 锭:định, đĩnh 定:đính, định㝎:định (常用字) 定:đính, định 喃字 定:đính, định 㝎:định 相似国语字 dinh đinh đính dịnh đĩnh dính đỉnh dĩnh đình định 释义 汉字:锭 㝎 定 定,定下,确定,决定 固定,定住