dĩnh 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 dinh đinh đính dịnh đĩnh dính đỉnh dĩnh đình định 释义 汉字:颖 颍 𣗐 颖 郢 颖 颖 颍 组词 dĩnh dị 新颖