đanh是什么意思_đanh读音|解释_đanh同义词|反义词
đanh
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
相似国语字
danh
đành
dành
đảnh
dánh
đánh
đanh
đạnh
释义
汉字:疔 钉
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
返回顶部