dừng 释义: dừng dung,英语单词,主要用作名词、动词,作名词时译为“(Dung) (美、德、英)栋(人名)”,作动词时译为“(动物)排泄粪便;施粪肥于”。 参见百度百科介绍 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình 揨:dừng, đình 𨀊:dằng, thững, dậng, dựng, dừng, lững 仍:dằng, nhang, dưng, nhưng, nhùng, nhăng, nhẳng, nhựng, dửng, dựng, những, dừng 𥩯:dựng, đựng, dừng 棱:săng, rừng, lăng, dừng打:đánh, đứa, tranh, đử, đả, dừng 𨄻:dằng, dận, dừng 踭:dừng :dừng 停:dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình 相似国语字 dung dụng dựng dúng dửng dũng dừng dùng dưng 释义 汉字:停 仍 𨄻 打 揨 𨀊 棱 𥩯 踭 仃 停止,中止 停留,滞留 竹筋