𨀊怎么读_𨀊是什么意思_𨀊字词语|成语
𨀊
越南语
𨀊
国语字:
dằng
,
dậng
,
dừng
,
dựng
,
lững
,
thững
𨀊
U+2800A
,
𨀊
中日韩统一表意文字-2800A
←
𨀉
[U+28009]
中日韩统一表意文字扩展区B
𨀋
→
[U+2800B]
- 快捷目录 -
越南语
返回顶部