dùng 释义: dùng dung,英语单词,主要用作名词、动词,作名词时译为“(Dung) (美、德、英)栋(人名)”,作动词时译为“(动物)排泄粪便;施粪肥于”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𢫡:dằng, dựng, dùng 拥:ruồng, rúng, rụng, ủng, duồng, dùng 用:dụng, dộng, rụng, đụng, vùng, rùng, dòng, giùn, giùm, giùng, dùng 𢴋:chong, lung, rung, chông, dùng𨀍:dùng 同:đùng, đòng, đồng, đang, dùng 𣳔:ruồng, giòng, rúng, rụng, dông, vùng, sòng, dòng, rộng, ròng, giông, song, duồng, dùng 容:rong, duông, dông, rung, rông, dung, gióng, ròng, dong, giông, doòng, dùng 相似国语字 dung dụng dựng dúng dửng dũng dừng dùng dưng 释义 汉字:用 𨀍 𢫡 𣳔 拥 同 𢴋 容 食用 使用 用以 以便 搏