đánh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 打:đánh, đứa, tranh, đử, đả, dừng 顶:hảng, đánh, đỉnh, đính, điếng, đảnh, đứng, đuểnh𢱏:đánh User:Wjcd/paro/danh 释义 汉字:打 顶 𢱏