dưng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 孕:dằng, dưng, đặng, dửng, dựng, dặng, rặng 仍:dằng, nhang, dưng, nhưng, nhùng, nhăng, nhẳng, nhựng, dửng, dựng, những, dừng凌:lâng, dưng, lăn, lừng, rưng, lăng, lưng 𤼸:dưng, dâng 相似国语字 dung dụng dựng dúng dửng dũng dừng dùng dưng 释义 汉字:凌 仍 孕 𤼸 奉上,献上 上升,上涨 非亲非故 平常 无缘无故 闲居,闲散