chưng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 脀:chưng, chức 㷥:chưng 症:chứng, chưng, trưng 征:chinh, chuỷ, chủy, trừng, trủy, trung, chưng, trưng 蒸:chưng症:chứng, chưng, trưng 烝:chứng, chưng 篜:chưng 丞:chưng, chửng, thừa (常用字) 蒸:chưng 烝:chứng, chưng丞:chưng, thừa 喃字 脀:chưng 症:chứng, chưng, trưng 征:rưng, chuỷ, trâng, trủy, chưng, trưng 徴:chưng, trưng蒸:chừng, chưng :chưng 烝:chừng, chứng, chưng 篜:chưng User:Wjcd/paro/chung 释义 汉字:㷥 徴 蒸 丞 症 脀 篜 征 症 烝 蒸 粽子 在于