chừng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 澄:chừng, xừng, trừng 㤖:chừng, nạnh, nịnh, ninh 证:chừng, chứng, chững, chống 惩:chừng, rưng, trừng, sắm蒸:chừng, chưng :chừng 烝:chừng, chứng, chưng 证:chừng, chứng, chững, chống 相似国语字 chung chưng chứng chúng chững chủng chửng chùng chừng chựng 释义 汉字:证 蒸 㤖 惩 证 烝 澄 限度 大约,约莫 大概,也许