cang 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 汉字:刚 罡 㧏 颃 亢 蚢 吭 颃 伉 矼 釭 钢 钪 缸 㧏 刚 肛 纲 㧊 岗 刚强