cảng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 港:cảng, hống (常用字) 港:cảng 喃字 港:cảng, cáng, hống, cởn 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 港,港口,海港