cắng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 汉字:亘 緪 䱎 㮓 亘 恒 䱭 絚 恒 𠀕 弶 组词 cắng tay 前臂