cẳng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 亘:hẵng, gắng, cắng, cứng, cẳng 亘:hẵng, tuyên, gắng, cắng, cứng, cẳng𨀿:cẳng 𨃈:cẳng 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 手足 脚 兽蹄 树枝