càng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 强: cường, cương, càng 强: cường, ngượng, cưỡng, gương, gượng, càng : càng强: cượng, cướng, gắng, cường, gàn, ngượng, cưỡng, gương, gượng, gàng, càng 干: càn, cạn, kiền, khan, can, gàn, kìn, càng 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 更加 倍加 辕 螯