câng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 cang căng càng cẳng cáng cắng cảng câng 释义 汉字:畺 疆 组词 câng câng 脸上表情骄矜,洋洋自得 già câng 苍老