cộng 释义: cộng cong,英语单词,主要用作缩写词,作缩写词时译为“越共(Vietcong);会众的,集会的(congregational);代表大会,国会(congress);议会的,国会的(congressional)”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 共:cộng, cung, củng (常用字) 共:cộng, cung 喃字 共:cùng, gọng, cọng, cụng, cúng, củng, cộng, cũng 相似国语字 cổng công cong cồng cõng cộng còng cóng Cống cọng cống 释义 主叶脉 杆 茎 梗 加 合计 共同