cưng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 羌:cưng, gừng, khương 姜:cưng, gừng, khương, cương, gầng 畺:cưng, câng, cương姜:cưng, gừng, khương 疆:cưng, câng, cương 相似国语字 cung cúng cứng cũng cửng củng cưng cùng cụng 释义 宠爱,溺爱