cũng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 共:cùng, gọng, cọng, cụng, cúng, củng, cộng, cũng 拱:cùng, cõng, củng, cũng供:cung, cụng, cúng, củng, cũng User:Wjcd/paro/cung 释义 汉字: 共 拱 供 亦,也,都