cùng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 𠤂:cùng 筇:cung, cùng 竆:cùng 𠌖:cung, cùng 跫:cung, cùng, củng 𠤊:cùng 䓖:cùng穷:cùng 拱:cùng, ki, củng, ky 蛩:cung, cùng, củng 穷:cùng 䓖:cùng 銎:khung, cùng 䒼:cùng, khúc (常用字) 䓖:cùng 穷:cùng 喃字 拱:cùng, cõng, củng, cũng 竆:cùng 蛩:cung, cùng, củng 䓖:cùng 穷:cùng, khùng, còng 共:cùng, gọng, cọng, cụng, cúng, củng, cộng, cũng𡀳:cùng, quằn, cùn, quằng 穷:cùng, còng 穹:cùng, khum, khung :cùng :cùng 相似国语字 cung cúng cứng cũng cửng củng cưng cùng cụng 释义 汉字:䓖 竆 筇 𠤊 䒼 蛩 䓖 銎 共 𠌖 拱 穹 𡀳 穷 𠤂 跫 穷 共同,一道,一块,同是,同,与,跟 贫穷 穷尽