cúng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 供:cung, cúng 喃字 共:cùng, gọng, cọng, cụng, cúng, củng, cộng, cũng 供:cung, cụng, cúng, củng, cũng 相似国语字 cung cúng cứng cũng cửng củng cưng cùng cụng 释义 祭祀 上供 祭奠 捐赠 白送 白扔