bốn是什么意思_bốn读音|解释_bốn同义词|反义词

bốn

释义:

bốn

BON TV蓝海电视是一个专注于中国内容全球传播的非官方24小时全频道英文媒体,传播方式包括卫星电视、有线电视、网络电视、手机电视和全球视频发行平台,覆盖亚洲、北美、落地美国及东南亚,是目前进入西方主流社会最具规模的关于中国内容的电视播出媒体。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

组词

  • ba bề bốn bên 四面八方
  • ba chân bốn cẳng 走路急匆匆
  • bị ngã ba bốn ngoai 摔了三四跤
  • bìa bốn 封底 封四
  • bốn bể 四海 四面八方
  • bốn bể là nhà 四海为家
  • bốn biển 四海
  • bốn dái hai ngắn 棺材
  • bốn mùa 四季
  • bốn mùa đều tiện 四季皆宜
  • bốn phía 四面,四周
  • bốn phương 四方
  • bốn phương tung hoành 纵横天下
  • Cấp bốn 四级
  • chổng bốn vó 四脚朝天
  • con lợn chia làm bốn đãnh 一头猪分成四块
  • đảm bảo xanh bốn mùa(quy định tự động có giá trị tiếp tục trong thu tín dụng tuần hoàn) “四季青”保证
  • Đèn bốn cực 四极管
  • hình bốn cạnh 四边形
  • hình bốn mặt 四面体
  • Hình nền bốn 墙纸四
  • hoa nở bốn mùa 四季开花
  • khách sạn bốn sao 四星级宾馆
  • Khung ảnh bốn 像框四
  • Mâm cặp bốn chấu 四爪卡盘
  • Mâm cặp bốn chấu đơn giản 简单四爪夹具
  • máy cán bốn ống lăn 四辊筒碾磨机
  • máy phay bốn dao 四刀铣床
  • Một năm có bốn mùa. 一年有四季
  • một trăm lẻ bốn 一百零四
  • một vốn bốn lời 一本万利
  • năm châu bốn biển 五洲四海
  • nghèo trơ trọi chỉ có bốn bức vách 家徒四壁
  • nhịp bốn 四拍子
  • Quận Bốn 第四郡