bản 释义: bản ban是一个竞技游戏术语,在游戏中多属于禁用,禁止的意思。ban掉一个英雄意思为禁止一个英雄上场,即双方都不可以选被ban掉的英雄。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 𠦂:bản 坂:phản, bản 昄:bản, bối 钣:bản 蝂:bản 粄:bản 钣:bản 贩:bản, phiến, phán 舨:bản 阪:phản, bản, bổn 本:bản, thao, bổn 夲:bản, thao, đầu, bổn 㮺:bản, bổn坂:phản, bản 板:bản, ban 版:bản, bổn 楍:bản 体:bản, thể, bổn 奙:bản, bổn 叛:phản, bản, ban, bạn, phán 畚:bôn, bản, bổn 苬:bản, tù 苯:bản, bổn 扳:bản, phan, ban 笨:bát, bản, thể, bổn 板:bản, du, bổn (常用字) 钣:bản 版:bản 扳:bản, ban本:bản, bổn 板:bản 喃字 钣:bản 蝂:bản 坂:phản, phẳng, bản 坂:phản, bản 昄:bản 板:bản 贩:phiến, bản, phán 版:phản, bổn, ván, bản, bảng, bỡn 阪:phản, bổn, bản 楍:bản 本:bổn, thao, bỏn, bản, bốn, bủn, vỏn, bộn, vốn苯:bổn, bản 舨:bản 钣:bản 扳:bẳn, ban, phan, bản, bắn 夲:bổn, thao, bản, vốn 笨:bát, bổn, thể, bản 奙:bổn, bản 畚:bổn, bản 板:bẩng, phản, bổn, bửng, ván, bản, vốn 粄:bản 相似国语字 bẩn bán bận bẳn ban bạn bấn bặn bắn bàn băn bân bần bản bằn bẫn 释义 书本 板 版 本 本子