buôn是什么意思_buôn读音|解释_buôn同义词|反义词

buôn

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 贩卖
  2. 商业
  3. 山寨,寨子

组词

  • bán nước buôn dân 出卖国家 出卖人民
  • bán buôn 批发 经商
  • buôn bạc 炒汇
  • buôn bán 买卖 贸易
  • buôn bán biên giới 边境贸易
  • buôn bán bù trừ 补偿贸易
  • buôn bán chung 总贸易量 总贸易额
  • buôn bán chuyên tay 转手买卖
  • buôn bán độc quyền 独家经营 独家供应
  • buôn bán Đông Tây 东西方贸易
  • buôn bán đường biển 海上贸易 海运贸易
  • buôn bán ế ẩm 滞销 市场萧条
  • buôn bán gia công 来料加工贸易
  • buôn bán giao hàng tại nơi sản xuất(EXW) 生产地交货贸易
  • buôn bán hai chiều 双边贸易
  • buôn bán hai chiều 双边贸易
  • buôn bán hàng hóa quốc tế 国际商品贸易
  • buôn bán hợp pháp 合法经营
  • buôn bán hợp tác xã 易货贸易 实物交易
  • buôn bán kiếm lời 做生意赚钱
  • buôn bán lén lút hàng lậu 暗地里做走私品交易
  • buôn bán ngoại tệ 外汇套购 套汇业务
  • buôn bán nước bọt 买空卖空
  • buôn bán nước bọt 买空卖空
  • buôn bán phát đạt 生意兴隆
  • buôn bán quá cảnh trực tiếp 直接过境贸易 转口贸易
  • buôn bán quốc tế 国际贸易
  • buôn bán tại chợ đen 黑市交易
  • buôn bán tái xuất 再出口贸易
  • buôn bán tiền mặt 现金交易
  • buôn bán trầm trệ 生意冷淡
  • buôn bán trên biển 海上贸易
  • buôn bán trực tiếp 直接贸易
  • buôn bán tự do 自由贸易
  • buôn bán ven biển 沿海贸易
  • buôn bán vũ khí 军火贸易
  • buôn buốt 凉飕飕
  • buôn chạy 行商
  • buôn chuyến 发货贸易 临时商业
  • buôn dân bán nước 出卖祖国,出卖百姓
  • buôn danh bán tiếng 沽名钓誉
  • buôn gạo 贩米
  • buôn gian bán lậu 投机倒把
  • buôn hàng xách ①买空卖空 ②经纪
  • buôn làng 越南南方少数民族山村,山寨
  • buôn lậu 走私
  • buôn lậu chiến phẩm 走私战时禁运品
  • buôn lậu dầu thực vật 食用油走私
  • buôn lậu hàng dệt 纺织品走私
  • buôn lậu ma túy 毒品走私
  • buôn may bán dắt 生意兴隆
  • buôn ngồi 坐商
  • buôn ngược bán xuôi 到处钻营
  • buôn người 贩卖人口
  • buôn phấn bán son 卖淫
  • buôn thầu 承揽商,承包商
  • buôn thua bán lỗ 大亏特亏
  • buôn thúng bán bưng 肩挑小贩
  • buôn thúng bán mẹt 肩挑小贩
  • buôn tranh bán cướp 抢购风,争购抢卖
  • chỉ số vật giá bán buôn 批发物价指数
  • con buôn 商贩
  • đậu vốn buôn chung 合资经营
  • đi buôn 从商
  • giá buôn 批发价
  • giao dịch buôn bán kỳ quyền cổ phiếu bán trên thị trường 上市股票期权交易
  • giới buôn bán 商界
  • hãng buôn 商行
  • hãng buôn có môn bài,có giấy phép đã đăng ký 经许可的商店
  • hàng rào buôn bán 贸易壁垒
  • hiệp định chung về thuế quan và buôn bán(GATT) 关税及贸易总协定
  • hiệu buôn 商店 商业 企业 商行
  • hội buôn 商会
  • hội buôn bán tự do châu Âu (EFTA) 欧洲自由贸易联盟
  • hội buôn chung vốn 共同占有(在一定时期内的合伙)
  • hội buôn hợp danh 合营企业
  • hội buôn hợp danh hữu hạn 有限合资公司
  • kẻ buôn lậu 走私犯
  • kết toán buôn bán quốc tế 国际贸易结算
  • khu buôn bán 商店区 商业区
  • kinh doanh, buôn bán không giấy pjép 无照经营
  • lái buôn 商贩
  • làm ăn buôn bán 做生意
  • luật giao dịch buôn bán công khai 公平交易法
  • lượng buôn bán cổ phiếu đã bàn giao 股票买卖成交量
  • máy hải quan bắt buôn lậu 向海关告密缉私
  • mua buôn 批购
  • mua buôn lại 重新进货
  • mức thiếu hụt cán cân buôn bán 贸易逆差
  • nghề buôn 商业
  • ngoặc với con buôn 与商贩勾结
  • người bán buôn 批发商
  • người bán buôn bách hóa 百货批发商
  • người bán buôn chuyên nghiệp 专业批发商
  • người bán buôn trên thị trường công nghiệp 工业市场批发商
  • người buôn bán 商人 生意人
  • người buôn bán ăn hoa hồng 代理商
  • người buôn bán đồ cổ 古玩商
  • người buôn bán lẻ mễ cốc 粮食零售商
  • người buôn bán môi giới 中介商 代理商
  • người buôn bán nhỏ có môn bài 持牌小贩
  • người buôn bán vị thế 持仓者
  • người buôn lậu 走私者
  • người buôn tiền 金融家
  • người đại lý buôn bán 代理商
  • người trung gian bán buôn 批发中间商
  • nhà bán buôn 批发商
  • nhà buôn 商人
  • nhà buôn độc quyền 独家贸易商
  • nhân viên bắt bọn buôn lậu 缉私人员
  • nhân viên bắt buôn lậu hải quan 海关缉私人员
  • nhân viên hải quan bắt buôn lậu 海关缉私人员
  • ổ buôn lậu 走私团伙
  • quan hệ buôn bán 贸易关系
  • sổ nhà buôn 商业登记
  • tập đoàn buôn lậu 走私集团
  • tập quán buôn bán 商业惯例 贸易惯例
  • tàu buôn 商船
  • tàu buôn lậu 走私船
  • tên hiệu buôn 商号 行号
  • thị trường bán buôn 批发市场
  • thị trường bán buôn tại địa phương 地方批发市场
  • thiếu hụt cán cân buôn bán 贸易逆差
  • thói điêu trác của một số con buôn 一些商贩的刁钻习气
  • thời gian chu chuyển tiền vay buôn bán phải trả 应付贸易贷款周转期
  • thông tin buôn bán 贸易信息
  • thuật ngữ buôn bán 贸易术语
  • thực tiễn ngành buôn 贸易惯例
  • thuế buôn chuyến 临时商业税
  • thương mại bán buôn 批发贸易
  • tịch thu hàng hóa buôn lậu 没收走私货物
  • tiền buôn bán dự trữ 储备头寸
  • tiền buôn bán sung túc 头寸宽裕
  • tiền buôn bán thiếu thốn 头寸紧缺
  • tính chất nền buôn bán 商业结构 贸易格局
  • tình thế buông lỏng tiền mặt 头寸松
  • trình tự buôn bán 买卖程序
  • trung tâm thương mại bán buôn quốc tế 国际批发贸易中心
  • tục lệ trong buôn bán 商务礼俗