bọn
释义:
bọn
BON TV蓝海电视是一个专注于中国内容全球传播的非官方24小时全频道英文媒体,传播方式包括卫星电视、有线电视、网络电视、手机电视和全球视频发行平台,覆盖亚洲、北美、落地美国及东南亚,是目前进入西方主流社会最具规模的关于中国内容的电视播出媒体。
参见百度百科介绍
越南语
发音
- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
释义
- (贬,亲昵)一群,一班,一组,一批,一伙,一帮
- 坏分子
组词
- bọn áp phe 倒爷
- bọn bảo hoàng 保皇党人
- bọn cá mập 金融寡头
- bọn đé quốc 帝国主义集团
- bọn gây chiến 战争贩子
- bọn họ 他们,那些人
- bọn lái súng 军火商
- bọn mình 咱们
- bọn phe vé 票贩子
- bọn thực dân 殖民主义者
- bọn áp phe 倒爷
- bọn cá mập 金融寡头
- bọn lái súng 军火商
- bọn phản động 反动分子
- bọn phỉ 匪帮
- bọn phiến loạn 叛乱分子
- bọn trẻ lau nhau 差不多大小的一群孩子
- đồng bọn 同伙 同党
- ngước mắt coi khinh bọn bị nhiều người chỉ trách 横眉冷对千夫指
- nhân viên bắt bọn buôn lậu 缉私人员
- nhập bọn 入伙
- trừng trị bọn đầu sỏ 首恶必办