bồn 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 盆:bồn 瓫:bồn 坌:bồn, bôn, phần, bộn湓:bồn 湒:bồn, tập 卞:bồn, biện (常用字) 湓:bồn 盆:bồn 喃字 葐:bồn 湓:vùn, bùn, bồn盆:buồn, dồn, vồn, bồn, bòn 相似国语字 bộn bón bơn bợn bọn bổn bớn bồn bỏn bỡn bốn bòn bởn 释义 瓦盆 牛马奔跑组词 bồn binh ①储钱瓦罐 ②环岛,广场(有道路向四周辐射) bồn chồn 忐忑不安,局促不安 bồn hoa 花盆 bồn tắm 浴缸 lâm bồn 临盆 tàu bồn 油槽船