bốn_phương是什么意思_bốn_phương读音|解释_bốn_phương同义词|反义词

bốn_phương

越南语

组成

bốn phương

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 四方四面八方