thượng 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 㐀:khâu, thượng, khưu 㠪:cự, thượng 丄:thượng 仩:thượng, thướng 上:thưởng, thượng, thướng 鞜:tháp, chưởng, thượng妴:thượng 尚:thượng 尚:thượng 绱:chưởng, thượng 躺:thượng, thảng 𠄞:thượng (常用字) 尚:thượng 上:thượng, thướng 喃字 丄:thượng 上:thưởng, thướng, thượng 绱:thượng尚:thằng, chuộng, thượng, sượng 尚:thằng, chuộng, thượng, sượng 绱:chưởng, thượng 相似国语字 thuồng thương thường thượng thuổng thướng thưởng 释义 汉字:上 尚 仩 㐀 鞜 绱 丄 尚 绱 㠪 妴 𠄞 躺 [上] 上,上头 [上] 登,爬 [上] 高等 [尚] 尚