khâu 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 丠:khâu, thiên 芤:khâu, tước, khưu 㐀:khâu, thượng, khưu 𠀉:khâu, khưu 𠀈:khâu, khưu 蚯:khâu, khưu邱:khâu, khưu 㘳:khâu, khưu 丘:kỳ, khâu, kì, khưu 丘:khâu, khiêu, khưu 龟:quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu 訄:khâu, cừu, khao, cầu, khưu (常用字) 邱:khâu 丘:khâu, khiêu丘:khâu 蚯:khâu 喃字 丠:khâu 扣:kháu, khẩu, khâu, khấu 𥿤:khâu 蚯:khâu, khưu邱:khâu, khưu 丘:gò, khâu, khưu 丘:khèo, khâu, kheo, khưu Template:越参/khau 释义 汉字:𠀉 㐀 𥿤 蚯 丘 龟 扣 丘 㘳 邱 芤 訄 𠀈 丠 铁箍,铁环 缝合