thưởng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 thuồng thương thường thượng thuổng thướng thưởng 释义 汉字:上 苍 苍 抢 赏 晌 𧹖 㒉 垧 慯 曏 抢 赏