chớ 释义: chớ 中国仓鼠卵巢细胞(CHO, Chinese hamster ovary cells),是一种实验室常见的贴壁细胞系。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 咀:trớ, chuỷ, chủy, chớ, tữ, tư, tứ, thư, chá 喃字 咀:vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả 𠤆:chớ 𣗓:chửa, chớ, chưa𠤌:chớ :chớ 渚:chứa, cho, chửa, vã, chớ, chử, chả, chã, giữ, chưa User:Wjcd/paro/cho 释义 汉字:渚 𣗓 𠤆 咀 𠤌 别,不可,不应 拉倒,算了 就是