chật 释义: chật 瓦丽缇莎·玛黑颂(Thisa),1991年4月11日出生于泰国清莱,泰国女演员。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 帙:trật, chật, dật, pho 秩:trật, chật, dật跌:điệt, trật, chật 喃字 秩:giật, mất, chật, đột, trắt, trật, giựt, dựt, dật, chặt, rặt, trặc, chợt 质:chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt 跌:điệt, trớt, chật, đột, xớt, trượt, trật, xợt, trợt, trặc, chợt 踬:chật, chí𡂒:rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt 帙:chật, trật 𡒻:chật 相似国语字 chát chất chặt chắt chạt chật 释义 狭窄