chớt 释义: chớt 歌曲: Chot 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chót chớt chột chốt chọt chợt 释义 汉字:质 𡂒 组词 chả chớt ①口齿不清 ②逗闹,逗引 chớt nhả 轻薄 浮薄