chắc 释义: chắc 《Chac》是由Rolando Klein执导,Pablo Canche Balam主演的一部影片。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 聀:giấc, chức, chắc, thức, nhức, nhắc 昃:chắc, trắc 质:chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt 貭:chắc, chất, chát 职:giấc, chức, chắc 结:kiết, chắc, kít, kết, kế, cứt卓:giạt, trước, trác, chắc, chác 𠺵:giấc, chắc, dức 侧:chắc, trắc, trắt, trặc 职:giấc, chức, chắc, xí, xức, dặc, xắc, chếch 𢟘:chắc 相似国语字 chác chạc chắc 释义 坚固的,结实的 饱满的 实心的 落实 确实,可靠,必定,一定,可能