chợt是什么意思_chợt读音|解释_chợt同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 突:đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 眣:chợt
- 秩:giật, mất, chật, đột, trắt, trật, giựt, dựt, dật, chặt, rặt, trặc, chợt
- 禃:trực, chợt
- 跌:điệt, trớt, chật, đột, xớt, trượt, trật, xợt, trợt, trặc, chợt
- 卒:chụt, tột, giốt, rốt, tốt, trót, trốt, sót, dút, chót, xụt, chốt, thốt, sút, tót, chợt
- 𡂒:rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt
- 𢩾:chấp, giộp, chộp, chợt, chợp, giúp
释义
汉字:眣 秩 突 跌 𡂒 𢩾 卒 禃 彻
- 乍然,蓦然
- 擦伤,擦破皮