chít 释义: chít chit,英语单词,主要用作名词、不及物动词,作名词时译为“(Chit)人名;(泰)集;(缅)漆;(罗)基特;(阿拉伯)希特”,作不及物动词时译为“摘去芽”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𦄃:chét, chít 㝂:chít :chít 哳:xịt, chét, sịt, chít, triết𡂒:rắt, chắt, chật, chất, chát, nhắc, chít, chớt, chợt 折:giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít 哲:trít, chít, trết, triết 相似国语字 chít chịt 释义 紧束的样子 包扎 玄孙