trung 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 忠:trung 盅:trung, chung 𠁧:trung 𠁦:trung𠁩:trung 中:trung, trúng 征:chinh, chuỷ, chủy, trừng, trủy, trung, chưng, trưng 衷:tà, trung, chung, trúng (常用字) 忠:trung 中:trung, trúng衷:trung, trúng 喃字 盅:trung, chung 忠:trung中:truồng, đúng, trong, trung, chung, truông, trúng 衷:tà, trung, trúng 相似国语字 trung trúng trưng trủng trừng trùng trũng trụng trứng trửng 释义 汉字:衷 𠁧 𠁩 𠁦 征 忠 中 盅 [中] 中 [忠] 忠