chiết是什么意思_chiết读音|解释_chiết同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 折:giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít
- 浙:chiết
- 折:triệp, triếp, rập, chiết, chiếp, dập
释义
- 嫁接
- 移注
- 折扣
- 收口
- 收针