biển是什么意思_biển读音|解释_biển同义词|反义词

biển

释义:

biển

bien,很。该词通常作为副词或形容词与其他词合用,如bien cantado(非常柔美如歌地)

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 海,洋
  2. 像海一样大
  3. 横匾,牌子

  • an ninh trên biển 海上安全
  • bãi biển 海滩
  • bản tính toán tổn thất đường biển 海损理算书
  • băng ngàn vượt biển 远渡重洋
  • báo biển 海豹
  • báo cáo tình hình trên biển 海事报告
  • bảo hiểm đường biển 海运保险 水险
  • bảo hiểm trên biển 海上保险
  • bảo hiểm vỏ tàu biển 海洋船壳保险
  • bạt núi lấp biển 排山倒海
  • bến tàu vận tải biển 海运码头
  • biển báo 路标,路牌
  • biển cả 大海,大洋
  • biển cảng 海港
  • biển Đông 东海
  • biển động 海啸
  • biên giới vùng biển 海上边界
  • biển hàng 帘,招牌
  • biển hiệu 招牌 牌匾
  • biển hoành 横匾,牌匾,匾额
  • biển khơi 远海,远洋
  • biển lận 奸刁
  • Biển lúa ngút mắt. 绿色的稻田像海洋一样向远处延伸。
  • biển ngắm 标杆
  • biển nhà hàng 商品招牌
  • biển quảng cáo 广告标牌
  • biển số xe 车牌号
  • biển thủ công quỹ 侵吞公款(公物)
  • biển thủ guỹ công 盗窃公款
  • biển thủ 卷走公款,监守自盗 私吞
  • biển thủ 偷窃(公物)
  • biển ven bờ 边缘海
  • bờ biển ①海滨,海岸 ②海岸线
  • bốn biển 四海
  • bọt biển 海绵
  • buôn bán đường biển 海上贸易 海运贸易
  • buôn bán trên biển 海上贸易
  • buôn bán ven biển 沿海贸易
  • bưu phẩm vận chuyển bằng đường biển 海运信件
  • cá biển 海鱼
  • cá lịch biển 海鳝
  • cấm biển 海禁
  • cáo biển 海狸
  • cáp biển 海底电缆
  • cáp dưới biển 海底电缆
  • cây rong biển 海藻
  • chân trời góc biển 天涯海角
  • chân trời mặt biển lênh đênh 天涯海角叹飘零
  • chạy tàu ven biển 沿海航行
  • chỉ non thề biển 山盟海誓
  • chi phí trên biển 海上运输费
  • chó biển 海狗
  • công trình lấn biển 围海造田工程
  • công ty tàu biển 海运公司
  • công ty vận tải biển quốc tế 国际航运公司
  • công ty vận tải biển 航运公司
  • cửa biển 港口 江河出海口
  • cướp biển 海盗
  • cứu trợ trên biển 海上救助
  • đánh cá ngoài biển khơi 远洋捕鱼
  • đào núi lấp biển 排山倒海
  • đắp đê ngăn biển làm ruộng 围海造田
  • đầu ghềnh cuối biển 天涯海角
  • đáy bể(biển) mò kim 海底捞针
  • đèn biển 灯塔
  • điều khoản hàng hóa của Hội(riêng tổn thất đường biển được bổi thường)(W.A) 协会货物条款(单独海损赔偿)
  • đồ biển 海产品,海鲜
  • đồng bể (biển) 海滩 沿海地区
  • động biển 海啸
  • đóng gói không thích hợp cho vận chuyển đường biển 包装不能适应海运
  • đường biển 海路 海上
  • én biển 海燕
  • eo biển 海峡
  • giặc biển 海盗
  • giáp biển 滨海
  • giấy chứng dung tích (tàu biển) 船舶度量证 吨位证书
  • giấy chứng khả năng đi biển 适航证书
  • giấy chứng nhận tàu có thể đi biển được 船舶适航证书
  • giấy kháng biện tai nạn trên biển bị kéo dài thời hạn 延期海难抗辩书
  • gió biển 海风
  • góc biển 海角
  • hàng hóa bị tổn thất trên biển 海上受损货物
  • hội cứu người trên biển 海上救援会
  • Hội thương mại vận tải biển quốc tế 国际海运商会 国际航运商会
  • hợp đồng vận tải biển tiêu chuẩn 标准海运契约
  • hư hại do nước biển 海水损坏
  • hy sinh vì tổn thất chung trên biển 共同海损牺牲
  • khả năng đi biển 适于航海 适于航行
  • khảo sát biển 海洋考察
  • khí hậu biển 海洋性气候
  • liên vận sông biển 江河联运
  • luật bảo hiểm vận tải biển 海洋运输保险法
  • luật biển 海事法
  • luật Harter(luật vận chuyển đường biển của Mỹ,1893) 哈特法
  • luật lệ về vận tải hàng hóa bằng đường biển 海运货物条例
  • mạn biển 沿海地区
  • mạng cáp biển 海缆网络
  • mặt biển chao động 海面波浪翻滚
  • mậu dịch ven biển 沿海贸易
  • mỏ dầu dưới đáy biển 海底油田
  • mô hình tàu biển 航海模型
  • môi giới tàu biển 租船经纪人 航运经纪人 船舶(买卖)经纪人
  • mức chia bổ tổn thất chung trên biển 共同海损分摊额
  • mũi biển 海岬 海角
  • muối biển 海盐
  • năm châu bốn biển 五洲四海
  • ngành vận tải biển 海运业
  • nghiệp vụ vận tải trên sông và biển 航务
  • ngọc xanh biển 蓝柱玉
  • người cung ứng tàu biển 船具供应商 船具商
  • người kinh doanh xí nghiệp vận tải biển 航运企业家
  • người tính toán tổn thất đường biển 海损理算师
  • nước biển 海水
  • ó biển 海鹰
  • ốc biển 海螺
  • phân chia tổn thất chung trên biển 共同海损分摊
  • pháp lệnh vận tải hàng hóa trên biển của Mỹ 美国海上货物运输法
  • pháp luật vùng biển 海洋法
  • phí vận tải đường biển 海运费
  • phong tỏa mặt biển 封锁海面
  • phương tiện vận tải biển 航运设施
  • quyền lưu giữ vận tải biển 海运留置权
  • ra biển 出海
  • rêu biển 海苔
  • rong biển 海带
  • số chuyến đi biển 航行次数
  • sở giao dịch vận tải biển 航运交易所
  • tai nạn của biển 海难
  • tai nạn đường biển 海上事故
  • tài nguyên dưới đáy biển 海底资源
  • tấm biển 招牌
  • tàu biển va nhau 轮船碰撞
  • tàu biển vừa chở hàng vừa chở khách 客货船
  • tàu biển 海轮 轮船
  • tàu thủy (biển) 轮船
  • tàu ven biển 沿海贸易船 沿海货轮
  • thành phố ven biển 沿海城市
  • thề non hẹn biển 山盟海誓
  • thề non hẹn biển 山盟海誓
  • thiệt hại chung (về đường biển) 共同海损
  • thời gian bảo hiểm trên biển 海上保险期
  • thư bảo đảm cho tổn thất chung trên biển 共同海损担保函
  • tín hiệu của tàu biển 航海信号
  • tín hiệu lâm nạn trên biển 海上遇险信号
  • tính có thể đi biển được của tàu 船的适航性
  • tính toán điều chỉnh thiệt hạiđường biển riêng 单独海损理算
  • tổn thất trên biển 海上损失
  • trời biển 海天 海阔天空 不着边际
  • trời cao biển rộng 海阔天空
  • tuyến đường biển Bắc Đại Tây Dương 北大西洋航线
  • vận đơn sạch của hàng đã chất lên tàu biển 已装船海洋清洁提单
  • vận tải đường biển 海上运输
  • voi biển 海象
  • vừng biển sâu thẳm 深邃的海洋
  • Xỉ và tro khác, kể cả tro tảo biển (tảo bẹ); tro và cặn từ quá trình đốt rác thải đô thị 其他矿渣及矿灰,包括海藻灰(海草灰);焚化城市垃圾所产生的灰、渣